You are here
cloak là gì?
cloak (kloʊk )
Dịch nghĩa: áo trùm
Danh từ
Dịch nghĩa: áo trùm
Danh từ
Ví dụ:
"She wore a cloak to protect herself from the rain.
Cô ấy mặc một chiếc áo choàng để bảo vệ mình khỏi mưa. "
Cô ấy mặc một chiếc áo choàng để bảo vệ mình khỏi mưa. "