You are here
closely là gì?
closely (ˈkloʊsli )
Dịch nghĩa: gần gũi
trạng từ
Dịch nghĩa: gần gũi
trạng từ
Ví dụ:
"The details were studied closely.
Các chi tiết được nghiên cứu cẩn thận. "
Các chi tiết được nghiên cứu cẩn thận. "