You are here
clothes là gì?
clothes (kloʊðz )
Dịch nghĩa: áo xống
số nhiều
Dịch nghĩa: áo xống
số nhiều
Ví dụ:
"She bought new clothes for the summer.
Cô ấy mua sắm quần áo mới cho mùa hè. "
Cô ấy mua sắm quần áo mới cho mùa hè. "