You are here
clout là gì?
clout (klaʊt )
Dịch nghĩa: mảnh vải
Danh từ
Dịch nghĩa: mảnh vải
Danh từ
Ví dụ:
"The company sought to gain clout in the industry.
Công ty tìm cách tăng cường ảnh hưởng trong ngành. "
Công ty tìm cách tăng cường ảnh hưởng trong ngành. "