You are here
clout nail là gì?
clout nail (klaʊt neɪl )
Dịch nghĩa: đinh mũi bằng
Danh từ
Dịch nghĩa: đinh mũi bằng
Danh từ
Ví dụ:
"The clout nail was used to secure the boards.
Đinh tán được sử dụng để giữ các tấm ván. "
"The clout nail was used to secure the boards.
Đinh tán được sử dụng để giữ các tấm ván. "