You are here
clover là gì?
clover (ˈkloʊvər )
Dịch nghĩa: cỏ ba lá
Danh từ
Dịch nghĩa: cỏ ba lá
Danh từ
Ví dụ:
"The clover covered the field with green.
Cỏ ba lá phủ đầy cánh đồng bằng màu xanh. "
Cỏ ba lá phủ đầy cánh đồng bằng màu xanh. "