You are here
club chair là gì?
club chair (klʌb ʧeə/ ˈɑːmˈʧeə)
Dịch nghĩa: ghế bành
Dịch nghĩa: ghế bành
Ví dụ:
Club Chair/Armchair - "The club chair in the reading nook was perfect for relaxing with a book." - "Ghế câu lạc bộ trong góc đọc sách rất phù hợp để thư giãn với một cuốn sách."
Tag: