You are here

club chair là gì?

club chair (klʌb ʧeə/ ˈɑːmˈʧeə)
Dịch nghĩa: ghế bành
Ví dụ:
Club Chair/Armchair - "The club chair in the reading nook was perfect for relaxing with a book." - "Ghế câu lạc bộ trong góc đọc sách rất phù hợp để thư giãn với một cuốn sách."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến