You are here
clue là gì?
clue (kluː )
Dịch nghĩa: manh mối
Danh từ
Dịch nghĩa: manh mối
Danh từ
Ví dụ:
"The detective found a crucial clue at the crime scene.
Thám tử tìm thấy một manh mối quan trọng tại hiện trường vụ án. "
Thám tử tìm thấy một manh mối quan trọng tại hiện trường vụ án. "