You are here

CNC Machining là gì?

CNC Machining (siː-ɛn-siː məˈʃiːnɪŋ)
Dịch nghĩa: Gia công máy CNC
Ví dụ:
CNC Machining uses computer-controlled machines to cut and shape materials with precision. - Gia công CNC sử dụng máy móc điều khiển bằng máy tính để cắt và tạo hình vật liệu với độ chính xác cao.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến