Coastline có nghĩa là đường bờ biển hoặc bờ biển. Nó chỉ khu vực nơi đất liền gặp biển hoặc đại dương, bao gồm cả các vịnh, eo biển, và các mũi đất ven biển.
![Coastline](https://amara.vn/sites/default/files/anh-chu/coastline.jpg)
Đặc điểm:
-
Đường bờ biển:
- Là ranh giới giữa đất liền và nước biển.
- Có thể kéo dài thẳng tắp hoặc gồ ghề với nhiều vịnh và bán đảo.
- Ví dụ: The coastline of Vietnam stretches over 3,000 kilometers.
(Đường bờ biển của Việt Nam kéo dài hơn 3.000 km.)
-
Vùng bờ biển:
- Chỉ khu vực đất liền gần với biển, thường có các hoạt động kinh tế, du lịch hoặc sinh thái.
- Ví dụ: The coastline is famous for its beautiful sandy beaches and cliffs.
(Bờ biển nổi tiếng với những bãi cát đẹp và vách đá.)
Đồng nghĩa:
- Shoreline (thường chỉ dải đất ngay sát mép nước)
- Seashore
- Beachfront (khu vực gần bãi biển)