You are here
coat rack là gì?
coat rack (koʊt ræk )
Dịch nghĩa: giá đứng để treo quần áo
Danh từ
Dịch nghĩa: giá đứng để treo quần áo
Danh từ
Ví dụ:
"The coat rack in the hallway was full of jackets and scarves.
Giá treo áo ở hành lang đầy những chiếc áo khoác và khăn quàng. "
Giá treo áo ở hành lang đầy những chiếc áo khoác và khăn quàng. "