You are here
coax là gì?
coax (koʊks )
Dịch nghĩa: dỗ ngọt ai làm gì cho mình
Động từ
Dịch nghĩa: dỗ ngọt ai làm gì cho mình
Động từ
Ví dụ:
"He tried to coax the cat out from under the bed.
Anh ấy cố gắng dỗ dành con mèo ra khỏi gầm giường. "
"He tried to coax the cat out from under the bed.
Anh ấy cố gắng dỗ dành con mèo ra khỏi gầm giường. "