You are here
cobalt là gì?
cobalt (ˈkoʊbɔlt )
Dịch nghĩa: cô-ban
Danh từ
Dịch nghĩa: cô-ban
Danh từ
Ví dụ:
"The artist mixed cobalt blue paint with white to get a lighter shade.
Nghệ sĩ trộn sơn xanh cobalt với màu trắng để có được sắc thái nhạt hơn. "
Nghệ sĩ trộn sơn xanh cobalt với màu trắng để có được sắc thái nhạt hơn. "