You are here
cockcrow là gì?
cockcrow (kɒkˌkroʊ )
Dịch nghĩa: lúc gà gáy
Danh từ
Dịch nghĩa: lúc gà gáy
Danh từ
Ví dụ:
"Cockcrow refers to the time of day when roosters crow at dawn.
Cockcrow đề cập đến thời điểm trong ngày khi gà trống gáy vào lúc bình minh. "
Cockcrow đề cập đến thời điểm trong ngày khi gà trống gáy vào lúc bình minh. "