You are here

Coexistence là gì?

Coexistence (ˌkəʊɪɡˈzɪstᵊns /ˌkeɪəʊɪʤiːˈzɛdɪstəns/)
Dịch nghĩa: sự cùng tồn tại
Ví dụ:
Coexistence - "The coexistence of modern and traditional design elements created a unique aesthetic in the home." - "Sự đồng tồn tại của các yếu tố thiết kế hiện đại và truyền thống đã tạo ra một vẻ đẹp độc đáo trong ngôi nhà."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến