You are here
coffer là gì?
coffer (ˈkɔfər )
Dịch nghĩa: két để tiền
Danh từ
Dịch nghĩa: két để tiền
Danh từ
Ví dụ:
"The coffer was used to store valuable documents.
Hòm chứa được sử dụng để lưu trữ các tài liệu quý giá. "
Hòm chứa được sử dụng để lưu trữ các tài liệu quý giá. "