You are here

Coil roofing nails là gì?

Coil roofing nails (kɔɪl ˈruːfɪŋ neɪlz)
Dịch nghĩa: đinh đóng pallet trơn
Ví dụ:
Coil roofing nails are specialized nails used for securing roofing materials to a surface - Đinh cuộn dùng cho mái là các đinh chuyên dụng được sử dụng để cố định vật liệu lợp mái vào bề mặt.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến