You are here

Collateral assignment là gì?

Collateral assignment (kəˈlætᵊrᵊl əˈsaɪnmənt)
Dịch nghĩa: Thế chấp
Ví dụ:
Collateral assignment - Collateral assignment is the use of an insurance policy as collateral for a loan. - Chuyển nhượng tài sản đảm bảo là việc sử dụng hợp đồng bảo hiểm làm tài sản đảm bảo cho một khoản vay.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến