You are here

Collateral sales material là gì?

Collateral sales material (kəˈlætᵊrᵊl seɪlz məˈtɪəriəl)
Dịch nghĩa: Công cụ hỗ trợ kinh doanh trong QC
Ví dụ:
Collateral Sales Material: The marketing team prepared collateral sales material to support their product launch. - Nhóm tiếp thị đã chuẩn bị tài liệu bán hàng bổ sung để hỗ trợ việc ra mắt sản phẩm của họ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến