You are here
Collateral sales material là gì?
Collateral sales material (kəˈlætᵊrᵊl seɪlz məˈtɪəriəl)
Dịch nghĩa: Công cụ hỗ trợ kinh doanh trong QC
Dịch nghĩa: Công cụ hỗ trợ kinh doanh trong QC
Ví dụ:
Collateral Sales Material: The marketing team prepared collateral sales material to support their product launch. - Nhóm tiếp thị đã chuẩn bị tài liệu bán hàng bổ sung để hỗ trợ việc ra mắt sản phẩm của họ.
Tag: