You are here

Collective agreement là gì?

Collective agreement (kəˈlɛktɪv əˈɡriːmənt :Thoa uoc tæp ðiː)
Dịch nghĩa:
Ví dụ:
Collective agreement - "The collective agreement outlines the terms of employment negotiated between the union and the employer." - "Thỏa thuận tập thể phác thảo các điều khoản công việc được thương lượng giữa công đoàn và nhà tuyển dụng."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến