You are here
colorant là gì?
colorant (ˈkʌlərˌblaɪndnəs )
Dịch nghĩa: thuốc nhuộm màu
Danh từ
Dịch nghĩa: thuốc nhuộm màu
Danh từ
Ví dụ:
"The food coloring is a type of colorant used in baking.
Màu thực phẩm là một loại phẩm màu được sử dụng trong làm bánh. "
Màu thực phẩm là một loại phẩm màu được sử dụng trong làm bánh. "