You are here

Combat boots là gì?

Combat boots (ˈkɒmbæt buːts)
Dịch nghĩa: Bốt quân đội, bốt chuyên dụng cho quân đội
Ví dụ:
Combat boots are durable boots designed for military use, providing support and protection - Giày combat là loại giày bền bỉ được thiết kế cho mục đích quân sự, cung cấp hỗ trợ và bảo vệ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến