You are here
Combatant arms là gì?
Combatant arms (ˈkɒmbətᵊnt ɑːmz)
Dịch nghĩa: những đơn vị tham chiến
Dịch nghĩa: những đơn vị tham chiến
Ví dụ:
Combatant Arms: The combatant arms included infantry, artillery, and cavalry units. - Các binh chủng chiến đấu bao gồm bộ binh, pháo binh và kỵ binh.
Tag: