You are here
combatant forces là gì?
combatant forces (ˈkɒmbətᵊnt ˈfɔːsɪz)
Dịch nghĩa: lực lượng chiến đấu
Dịch nghĩa: lực lượng chiến đấu
Ví dụ:
Combatant forces: The combatant forces engaged in fierce battles during the conflict. - Các lực lượng chiến đấu đã tham gia vào các trận chiến dữ dội trong cuộc xung đột.
Tag: