You are here

combatant forces là gì?

combatant forces (ˈkɒmbətᵊnt ˈfɔːsɪz)
Dịch nghĩa: lực lượng chiến đấu
Ví dụ:
Combatant forces: The combatant forces engaged in fierce battles during the conflict. - Các lực lượng chiến đấu đã tham gia vào các trận chiến dữ dội trong cuộc xung đột.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến