You are here
combatant officers là gì?
combatant officers (ˈkɒmbətᵊnt ˈɒfɪsəz)
Dịch nghĩa: những sĩ quan trực tiếp tham chiến
Dịch nghĩa: những sĩ quan trực tiếp tham chiến
Ví dụ:
Combatant officers: The combatant officers strategized their next move during the operation. - Các sĩ quan chiến đấu đã lên kế hoạch cho bước đi tiếp theo trong chiến dịch.
Tag: