You are here

Combination rate là gì?

Combination rate (ˌkɒmbɪˈneɪʃᵊn reɪt)
Dịch nghĩa: Chi phí quảng cáo tổng hợp
Ví dụ:
Combination Rate: The combination rate offered a discount for placing ads in multiple media channels together. - Tỷ lệ kết hợp cung cấp giảm giá cho việc đặt quảng cáo trên nhiều kênh truyền thông cùng nhau.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến