You are here
Combustible materials là gì?
Combustible materials (kəmˈbʌstəbᵊl məˈtɪəriəlz)
Dịch nghĩa: Vật liệu cháy
Dịch nghĩa: Vật liệu cháy
Ví dụ:
Combustible Materials: Combustible materials should be stored safely to prevent fires. - Các vật liệu dễ cháy nên được lưu trữ an toàn để ngăn ngừa hỏa hoạn.