You are here
come close to là gì?
come close to (kʌm tə ən ɛnd )
Dịch nghĩa: bén mảng
Động từ
Dịch nghĩa: bén mảng
Động từ
Ví dụ:
"The car came close to hitting the pedestrian.
Chiếc xe đã suýt va phải người đi bộ. "
Chiếc xe đã suýt va phải người đi bộ. "