You are here
come forward là gì?
come forward (kʌm tə laɪf )
Dịch nghĩa: đứng ra
Động từ
Dịch nghĩa: đứng ra
Động từ
Ví dụ:
"The witness decided to come forward with important information.
Nhân chứng quyết định đứng ra cung cấp thông tin quan trọng. "
Nhân chứng quyết định đứng ra cung cấp thông tin quan trọng. "