You are here
Commandeer là gì?
Commandeer (ˌkɒmᵊnˈdɪə)
Dịch nghĩa: trưng dụng cho quân đội
Dịch nghĩa: trưng dụng cho quân đội
Ví dụ:
Commandeer: The officer had to commandeer a vehicle for the urgent mission. - Viên chức phải tịch thu một phương tiện cho nhiệm vụ khẩn cấp.
Tag: