You are here
Commando là gì?
Commando (kəˈmɑːndəʊ)
Dịch nghĩa: lính com-măng-đô/ biệt kích/ biệt động/ đặc công
Dịch nghĩa: lính com-măng-đô/ biệt kích/ biệt động/ đặc công
Ví dụ:
Commando: The commando unit was specially trained for covert operations. - Đơn vị đặc nhiệm được đào tạo đặc biệt cho các hoạt động bí mật.
Commando: The commando unit was specially trained for covert operations. - Đơn vị đặc nhiệm được đào tạo đặc biệt cho các hoạt động bí mật.
Tag: