You are here
commend là gì?
commend (kəˈmɛnd )
Dịch nghĩa: tuyên dương một cách trang trọng
Động từ
Dịch nghĩa: tuyên dương một cách trang trọng
Động từ
Ví dụ:
"The manager commended the team for their excellent performance.
Người quản lý khen ngợi đội ngũ vì thành tích xuất sắc của họ. "
Người quản lý khen ngợi đội ngũ vì thành tích xuất sắc của họ. "