You are here
commentary là gì?
commentary (ˈkɒmənˌtɛri )
Dịch nghĩa: bài vở
Danh từ
Dịch nghĩa: bài vở
Danh từ
Ví dụ:
"The documentary included insightful commentary on the environmental issues.
Bộ phim tài liệu bao gồm những bình luận sâu sắc về các vấn đề môi trường. "
Bộ phim tài liệu bao gồm những bình luận sâu sắc về các vấn đề môi trường. "