You are here

Commercial Architect là gì?

Commercial Architect (kəˈmɜːʃᵊl ˈɑːkɪtɛkt)
Dịch nghĩa: Kiến trúc sư thương mại
Ví dụ:
Commercial Architect - "The commercial architect was hired to design a new office building for the company." - Kiến trúc sư thương mại được thuê để thiết kế một tòa nhà văn phòng mới cho công ty.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến