You are here
commodity là gì?
commodity (kəˈmɒdəti )
Dịch nghĩa: mặt hàng
Danh từ
Dịch nghĩa: mặt hàng
Danh từ
Ví dụ:
"Oil is a valuable commodity in the global market.
Dầu là một hàng hóa quý giá trên thị trường toàn cầu. "
Dầu là một hàng hóa quý giá trên thị trường toàn cầu. "