You are here
commotion là gì?
commotion (kəˈmoʊʃən )
Dịch nghĩa: sự rung động
Danh từ
Dịch nghĩa: sự rung động
Danh từ
Ví dụ:
"The commotion in the street was caused by a parade.
Sự ồn ào trên đường phố được gây ra bởi một cuộc diễu hành. "
Sự ồn ào trên đường phố được gây ra bởi một cuộc diễu hành. "