You are here
communicative là gì?
communicative (kəˈmjunɪˌkeɪtɪv )
Dịch nghĩa: Cởi mở, thoải mái
Tính từ
Dịch nghĩa: Cởi mở, thoải mái
Tính từ
Ví dụ:
"She is very communicative and enjoys talking with new people.
Cô ấy rất giao tiếp và thích nói chuyện với người mới. "
Cô ấy rất giao tiếp và thích nói chuyện với người mới. "