You are here

Company profiles là gì?

Company profiles (ˈkʌmpəni ˈprəʊfaɪlz)
Dịch nghĩa: Bản giới thiệu tổng thể về một doanh nghiệp, công ty
Ví dụ:
The company profiles include details about the business operations and history. - Hồ sơ công ty bao gồm chi tiết về hoạt động kinh doanh và lịch sử công ty.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến