You are here

compartmented tank là gì?

compartmented tank (kəmˈpɑːtməntɪd tæŋk)
Dịch nghĩa: thùng nhiều ngăn, bình chứa nhiều ngăn.
Ví dụ:
Compartmented tank: The compartmented tank is designed to store different types of liquids separately. - Bình chứa phân chia được thiết kế để lưu trữ các loại chất lỏng khác nhau một cách riêng biệt.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến