You are here
Compensation equity là gì?
Compensation equity (ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn ˈɛkwɪti)
Dịch nghĩa: Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ
Dịch nghĩa: Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ
Ví dụ:
Compensation equity - "Compensation equity ensures that employees are paid fairly based on their skills and experience." - "Công bằng về lương thưởng đảm bảo rằng nhân viên được trả công bằng dựa trên kỹ năng và kinh nghiệm của họ."