You are here
compensator là gì?
compensator (kəmˈpɛnseɪtər )
Dịch nghĩa: cơ cấu bù
Danh từ
Dịch nghĩa: cơ cấu bù
Danh từ
Ví dụ:
"A compensator helps to adjust the imbalance in the system.
Một bộ bù trừ giúp điều chỉnh sự mất cân bằng trong hệ thống. "
Một bộ bù trừ giúp điều chỉnh sự mất cân bằng trong hệ thống. "