You are here
competence là gì?
competence (ˈkɒmpɪtəns )
Dịch nghĩa: khả năng
Danh từ
Dịch nghĩa: khả năng
Danh từ
Ví dụ:
"The job requires a high level of competence in project management.
Công việc yêu cầu trình độ cao về quản lý dự án. "
Công việc yêu cầu trình độ cao về quản lý dự án. "