You are here
complaisant là gì?
complaisant (kəmˈpleɪzənt )
Dịch nghĩa: dễ tính
Tính từ
Dịch nghĩa: dễ tính
Tính từ
Ví dụ:
"His complaisant attitude made him popular among his colleagues.
Thái độ dễ chịu của anh ấy khiến anh trở nên phổ biến giữa các đồng nghiệp. "
Thái độ dễ chịu của anh ấy khiến anh trở nên phổ biến giữa các đồng nghiệp. "