You are here
complete discharge là gì?
complete discharge (kəmˈpliːt dɪsˈʧɑːʤ)
Dịch nghĩa: Sự phun hết
Dịch nghĩa: Sự phun hết
Ví dụ:
Complete Discharge: The complete discharge refers to using all the contents of the fire extinguisher. - Sự giải phóng hoàn toàn đề cập đến việc sử dụng hết tất cả nội dung của bình chữa cháy.