You are here
composite là gì?
composite (ˈkɒmpəzɪt)
Dịch nghĩa: hỗn hợp (vật liệu xây dựng)
Dịch nghĩa: hỗn hợp (vật liệu xây dựng)
Ví dụ:
Composite - "The architect used a composite material for the building's exterior to enhance durability." - Kiến trúc sư đã sử dụng vật liệu composite cho mặt ngoài của tòa nhà để tăng cường độ bền.
Tag: