You are here
composition là gì?
composition (ˌkɒmpəˈzɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: bố cục, cách sắp xếp bố cục
Dịch nghĩa: bố cục, cách sắp xếp bố cục
Ví dụ:
Composition: The artist’s composition of the painting was both creative and balanced. - Bố cục của bức tranh của nghệ sĩ vừa sáng tạo vừa cân bằng.