You are here
Compound interest là gì?
Compound interest (ˈkɒmpaʊnd ˈɪntrɛst)
Dịch nghĩa: Lãi gộp (kép)
Dịch nghĩa: Lãi gộp (kép)
Ví dụ:
Compound interest - Compound interest is interest calculated on the initial principal and also on the accumulated interest of previous periods. - Lãi suất kép là lãi suất được tính trên số tiền vốn ban đầu và cũng trên lãi suất đã tích lũy của các kỳ trước.
Tag: