You are here

Compound interest là gì?

Compound interest (ˈkɒmpaʊnd ˈɪntrɛst)
Dịch nghĩa: Lãi gộp (kép)
Ví dụ:
Compound interest - Compound interest is interest calculated on the initial principal and also on the accumulated interest of previous periods. - Lãi suất kép là lãi suất được tính trên số tiền vốn ban đầu và cũng trên lãi suất đã tích lũy của các kỳ trước.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến