You are here
comprehension là gì?
comprehension (kəmˌpriːhɛnʃən )
Dịch nghĩa: sự hiểu
Danh từ
Dịch nghĩa: sự hiểu
Danh từ
Ví dụ:
"Her reading comprehension improved after several practice tests.
Kỹ năng đọc hiểu của cô ấy đã cải thiện sau một số bài kiểm tra luyện tập. "
Kỹ năng đọc hiểu của cô ấy đã cải thiện sau một số bài kiểm tra luyện tập. "