You are here

Computer animation là gì?

Computer animation (kəmˈpjuːtər ˌænɪˈmeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Hoạt hình máy tính
Ví dụ:
Computer Animation - "Computer animation is used to create moving images through digital techniques." - "Hoạt hình máy tính được sử dụng để tạo ra hình ảnh chuyển động qua các kỹ thuật số."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến