You are here
comrades là gì?
comrades (ˈkɒmreɪdz )
Dịch nghĩa: anh em
số nhiều
Dịch nghĩa: anh em
số nhiều
Ví dụ:
"The comrades shared many experiences during their service.
Các đồng chí đã chia sẻ nhiều trải nghiệm trong thời gian phục vụ. "
"The comrades shared many experiences during their service.
Các đồng chí đã chia sẻ nhiều trải nghiệm trong thời gian phục vụ. "